Ổ cắm công tắc

Showing 97–108 of 158 results

  • Mặt S1865X

    16,000

    S1865X
    Mặt 5 lỗ
    5 Gang Plate

    Xem nhanh
  • Mặt S1866X

    16,000

    S1866X
    Mặt 6 lỗ
    6 Gang Plate

    Xem nhanh
  • Mặt S18A1X

    13,500

    S18A1X
    Mặt 1 lỗ
    1 Gang Plate

    Xem nhanh
  • Mặt S18A2X

    13,500

    S18A2X
    Mặt 2 lỗ
    2 Gang Plate

    Xem nhanh
  • Mặt S18C1X (S18C1XV)

    13,500

    S18C1X (S18C1XV)
    Mặt 1 mô-đun
    1 Gang Flush Plate
    * Mã số trong ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số ngoài ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.

    Xem nhanh
  • Mặt S18C1X/M (S18C1X/MV)

    13,500

    S18C1X/M (S18C1X/MV)
    Mặt 1 mô-đun cỡ trung
    Mid-sized 1 Gang Flush Plate
    * Mã số trong ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt và ổ cắm loại nằm ngang. Mã số ngoài ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt và ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng.

    Xem nhanh
  • Mặt S18CC1X (S18CC1XV)

    13,500

    S18CC1X (S18CC1XV)
    Mặt 1 mô đun
    1 Gang Flush Plate
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt loại nằm ngang. Mã trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt loại lắp dọc – Có thể đặt hàng 

    Xem nhanh
  • Mặt S18CC1X/M (S18CC1X/MV)

    13,500

    S18CC1X/M
    Mặt 1 mô đun cỡ trung
    Mid-sized 1 Gang Flush Plate
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt loại nằm ngang. Mã trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt loại lắp dọc – Có thể đặt hàng 

    Xem nhanh
  • Mặt S18CC2X (S18CC2XV)

    13,500

    S18CC2X (S18CC2XV)
    Mặt 2 mô đun
    2 Gang Flush Plate
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt loại nằm ngang. Mã trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt loại lắp dọc – Có thể đặt hàng 

    Xem nhanh
  • Mặt S18CC3X (S18CC3XV)

    13,500

    S18CC3X (S18CC3XV)
    Mặt 3 mô đun ( hoặc 2 mô đun cỡ trung hoặc 1 mô đun cỡ lớn)
    Plate for 3 Module ( Or for 2 Mid-sized Module or for 1 Elongated – sized Module)
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt loại nằm ngang. Mã trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt loại lắp dọc – Có thể đặt hàng 

    Xem nhanh
  • Mặt S18CCS0 (S18CCS0V)

    13,500

    S18CCS0
    Mặt che trơn
    Blank Plate
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng

    Xem nhanh
  • Mặt S18CCS1X (S18CCS1XV)

    13,500

    S18CCS1X
    Mặt 1 mô đun
    1 Gang Flush Plate
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng

    Xem nhanh
X