S18CCS0
Mặt che trơn
Blank Plate Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng
S18CCS1X
Mặt 1 mô đun
1 Gang Flush Plate Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng
Mặt 1 mô đun cỡ trung
Mid-sized 1 Gang Flush Plate Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng
S18CCS2X
Mặt 2 mô đun
2 Gang Flush Plate Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng