Sê-Ri S18CCS

Showing all 4 results

  • Mặt S18CCS0 (S18CCS0V)

    13,500

    S18CCS0
    Mặt che trơn
    Blank Plate
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng

    Xem nhanh
  • Mặt S18CCS1X (S18CCS1XV)

    13,500

    S18CCS1X
    Mặt 1 mô đun
    1 Gang Flush Plate
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng

    Xem nhanh
  • Mặt S18CCS1X/M (S18CCS1X/MV)

    13,500

    Mặt 1 mô đun cỡ trung
    Mid-sized 1 Gang Flush Plate
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng

    Xem nhanh
  • Mặt S18CCS2X (S18CCS2XV)

    13,500

    S18CCS2X
    Mặt 2 mô đun
    2 Gang Flush Plate
    Mã số ngoài ngoặc đơn () được hiểu là mã số của mặt ổ cắm loại nằm ngang. Mã số trong ngoặc đơn () có thêm chữ V ở cuối là mã số của mặt ổ cắm loại lắp dọc – Có thể đặt hàng

    Xem nhanh
X